| Mã sản phẩm | Tên nhà sản xuất | Chi tiết sản phẩm | Thông tin sản phẩm |
|---|---|---|---|
| CMT032502306 | Regina | R.RINVIO 815-..Z23 F.T. 1 | Thông tin sản phẩm |
| CMT032502307 | Regina | R.RINVIO 815-..Z23 F.T.1.3/16 | Thông tin sản phẩm |
| CMT032502308 | Regina | R.RINVIO 815-..Z23 F.T. 1.1/4 | Thông tin sản phẩm |
| CMT032502310 | Regina | R.RINVIO 815-..Z23 F.T. 1.1/2 | Thông tin sản phẩm |
| CMT032502501 | Regina | R.RINVIO 815-..Z25 F.T. 25MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT032502502 | Regina | R.RINVIO 815-..Z25 F.T. 30MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT032502503 | Regina | R.RINVIO 815-..Z25 F.T. 35MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT032502504 | Regina | R.RINVIO 815-..Z25 F.T. 40MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT032502506 | Regina | R.RINVIO 815-..Z25 F.T. 1 | Thông tin sản phẩm |
| CMT032502508 | Regina | R.RINVIO 815-..Z25 F.T. 1.1/4 | Thông tin sản phẩm |
| CMT032502510 | Regina | R.RINVIO 815-..Z25 F.T. 1.1/2 | Thông tin sản phẩm |
| CMT032802502 | Regina | R.FOLLE 2815 Z25 F.T. 30MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT032802503 | Regina | R.FOLLE 2815 Z25 F.T. 35MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT032802504 | Regina | R.FOLLE 2815 Z25 F.T. 40MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT032802505 | Regina | R.FOLLE 2815 Z25 F.T. 45MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT032802507 | Regina | R.FOLLE 2815 Z25 F.T. 1.3/16 | Thông tin sản phẩm |
| CMT032802508 | Regina | R.FOLLE 2815 Z25 F.T. 1.1/4 | Thông tin sản phẩm |
| CMT032802509 | Regina | R.FOLLE 2815 Z25 F.T. 1.7/16 | Thông tin sản phẩm |
| CMT032802510 | Regina | R.FOLLE 2815 Z25 F.T. 1.1/2 | Thông tin sản phẩm |
| CMT038212501 | Regina | R.DENT.FOLLE 821 Z25 F.T. 25MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT038212502 | Regina | R.DENT.FOLLE 821 Z25 F.T. 30MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT038212503 | Regina | R.DENT.FOLLE 821 Z25 F.T. 35MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT038212504 | Regina | R.DENT.FOLLE 821 Z25 F.T. 40MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT038212505 | Regina | R.DENT.FOLLE 821 Z25 F.T. 45MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT038212506 | Regina | R.DENT.FOLLE 821 Z25 F.T. 1 | Thông tin sản phẩm |
| CMT038212507 | Regina | R.DENT.FOLLE 821 Z25 FT1.3/16 | Thông tin sản phẩm |
| CMT038212508 | Regina | R.DENT.FOLLE 821 Z25 FT 1.1/4 | Thông tin sản phẩm |
| CMT038212509 | Regina | R.DENT.FOLLE 821 Z25 FT1.7/16 | Thông tin sản phẩm |
| CMT038801201 | Regina | R.DENT.FOLLE880-..Z12 F.T.25MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT038801202 | Regina | R.DENT.FOLLE880-..Z12 F.T.30MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT038801203 | Regina | R.DENT.FOLLE880-..Z12 F.T.35MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT038801204 | Regina | R.DENT.FOLLE880-..Z12 F.T.40MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT038801205 | Regina | R.DENT.FOLLE880-..Z12 F.T.45MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT038801206 | Regina | R.DENT.FOLLE880-..Z12 F.T.1 | Thông tin sản phẩm |
| CMT038801207 | Regina | R.DENT.FOLLE880-..Z12 FT1.3/16 | Thông tin sản phẩm |
| CMT038801208 | Regina | R.DENT.FOLLE880-..Z12 FT1.1/4 | Thông tin sản phẩm |
| CMT038801209 | Regina | R.DENT.FOLLE880-..Z12 FT1.7/16 | Thông tin sản phẩm |
| CMT038812101 | Regina | R.DENT.FOLLE 881-..Z21 FT.25MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT038812102 | Regina | R.DENT.FOLLE 881-..Z21 FT.30MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT038812104 | Regina | R.DENT.FOLLE 881-..Z21 FT.40MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT038812301 | Regina | R.DENT.FOLLE 881-..Z23 FT.25MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT038812302 | Regina | R.DENT.FOLLE 881-..Z23 FT.30MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT038812306 | Regina | R.DENT.FOLLE 881-..Z23 FT. 1 | Thông tin sản phẩm |
| CMT038812308 | Regina | R.DENT.FOLLE 881-Z23 FT.1.1/4 | Thông tin sản phẩm |
| CMT038812502 | Regina | R.DENT.FOLLE 881-..Z25 FT.30MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT038812503 | Regina | R.DENT.FOLLE 881-..Z25 FT.35MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT038812504 | Regina | R.DENT.FOLLE 881-..Z25 FT.40MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT038812505 | Regina | R.DENT.FOLLE 881-..Z25 FT.45MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT038812506 | Regina | R.DENT.FOLLE 881-..Z25 FT. 1 | Thông tin sản phẩm |
| CMT038821201 | Regina | R.DENT.FOLLE 882 Z12 F.T. 25MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT038821202 | Regina | R.DENT.FOLLE 882 Z12 F.T. 30MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT038821203 | Regina | R.DENT.FOLLE 882 Z12 F.T. 35MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT038821204 | Regina | R.DENT.FOLLE 882 Z12 F.T. 40MM | Thông tin sản phẩm |
| CMT038821206 | Regina | R.DENT.FOLLE 882 Z12 F.T. 1 | Thông tin sản phẩm |
| CMT038821207 | Regina | R.DENT.FOLLE 882 Z12 FT1.3/16 | Thông tin sản phẩm |
| CMT038821208 | Regina | R.DENT.FOLLE 882 Z12 FT 1.1/4 | Thông tin sản phẩm |
| CMT038821209 | Regina | R.DENT.FOLLE 882 Z12 FT1.7/16 | Thông tin sản phẩm |
| CMTS048152125 | Regina | R.RINV. 815-..Z21 2META FT.25 | Thông tin sản phẩm |
| CMTS0481521254 | Regina | R.RINV. 815-..Z21 2META FT.1 | Thông tin sản phẩm |
| CMTS048152130 | Regina | R.RINV. 815-..Z21 2META FT.30 | Thông tin sản phẩm |
| CMTS048152135 | Regina | R.RINV. 815-..Z21 2META FT.35 | Thông tin sản phẩm |
| CMTS048152140 | Regina | R.RINV. 815-..Z21 2META FT.40 | Thông tin sản phẩm |
| CMTS048152145 | Regina | R.RINV. 815-..Z21 2META FT.45 | Thông tin sản phẩm |
| CMTS048152325 | Regina | R.RINV. 815-..Z23 2META FT.25 | Thông tin sản phẩm |
| CMTS0481523254 | Regina | R.RINV. 815-..Z23 2META FT.1 | Thông tin sản phẩm |
| CMTS048152330 | Regina | R.RINV. 815-..Z23 2META FT.30 | Thông tin sản phẩm |
| CMTS0481523317 | Regina | R.RINV.815-..Z23 2META FT1.1/4 | Thông tin sản phẩm |
| CMTS048152335 | Regina | R.RINV. 815-..Z23 2META FT.35 | Thông tin sản phẩm |
| CMTS048152340 | Regina | R.RINV. 815-..Z23 2META FT.40 | Thông tin sản phẩm |
| CMTS048152345 | Regina | R.RINV. 815-..Z23 2META FT.45 | Thông tin sản phẩm |
| CMTS048152525 | Regina | R.RINV. 815-..Z25 2META FT.25 | Thông tin sản phẩm |
| CMTS048152530 | Regina | R.RINV. 815-..Z25 2META FT.30 | Thông tin sản phẩm |
| CMTS0481525317 | Regina | R.RINV.815-..Z25 2META FT1.1/4 | Thông tin sản phẩm |
| CMTS048152535 | Regina | R.RINV. 815-..Z25 2META FT.35 | Thông tin sản phẩm |
| CMTS048152540 | Regina | R.RINV. 815-..Z25 2META FT.40 | Thông tin sản phẩm |
| CMTS048152545 | Regina | R.RINV. 815-..Z25 2META FT.45 | Thông tin sản phẩm |
| MPBST10101840 | Regina | Z18 SPKT 40MM R.B. 1010 SERIES | Thông tin sản phẩm |
| MF06AAY/110 | Regina | F6-500-90°-90-100-0 MAGNETICCURVE | Thông tin sản phẩm |
| MF01AAY/101 | Regina | F-1-500-90°-90-100-100 MAGNET. | Thông tin sản phẩm |
| MF01DAX/101 | Regina | F1-680-90°-82-100-100 MAGNETICCURVE | Thông tin sản phẩm |
| MF01FAX/600 | Regina | F1-860-90°-82-214-0 MAGN. | Thông tin sản phẩm |
| MF01EAX/101 | Regina | F-1-750-90°-82-100-100 MAGNET. | Thông tin sản phẩm |
| MF01AAX/100 | Regina | F-1-500-90°-82-100-0 MAGNET. | Thông tin sản phẩm |
| MH01FAW/600 | Regina | H1-860-90°-87-214-0 MAGNETICCURVE | Thông tin sản phẩm |
| 0-320-99-012-1 | Regina | ROLLER CHAIN 12 B-1 DIN 8187 | Thông tin sản phẩm |
| 5-003-20-208-3 | Regina | COUPL. LINK C-12 B-1 | Thông tin sản phẩm |
| 0-953-20-904-7 | Regina | CHAIN | Thông tin sản phẩm |
| 0-320-99-093-1 | Regina | ROLLER CHAIN 10 B-1 DIN 8187 | Thông tin sản phẩm |
| 0-900-46-515-6 | Regina | ROLLER CHAIN SINGLE 08B-1 T=1/2"X5/16" D | Thông tin sản phẩm |
| 0-320-99-645-1 | Regina | LINK E 12 B 2 DIN 8187 | Thông tin sản phẩm |
| 0-953-20-906-2 | Regina | STEEL CHAIN | Thông tin sản phẩm |
| 0-900-44-137-0 | Regina | ROLLER CHAIN DOUBLE 12 B-2 T=3/4"x7/16"I | Thông tin sản phẩm |
| 3241-7 | Samson | Control Valve | Thông tin sản phẩm |
| Type 3277 | Samson | Pneumatic Actuator | Thông tin sản phẩm |
| Type 6109 | Samson | Valve | Thông tin sản phẩm |
| 3241 02 GG-25 | Samson | Pneumatic Control valve DN200 | Thông tin sản phẩm |
| 3Pneumatic Control valve DN125 | Samson | * GLOBE VALVE Type: Samson 3241 02 GG-25 Material: Cast ... | Thông tin sản phẩm |
| Glove valve DN100 | Samson | * Type: Samson 3241 02 GG-25 Material: Cast Iron Order ... | Thông tin sản phẩm |
| Pneumatic Control valve | Samson | Type: Samson 3510-7 Control valve. Include: Type 3510 ... | Thông tin sản phẩm |
| Positioner Single Acting | Samson | Type 3760-0012110.01 Input: 4 - 20mA, Supply max: 6 ... | Thông tin sản phẩm |
| Electropneumatic converter | Samson | 6109-0010 In 4-20 mA Out 0,2-1 bar | Thông tin sản phẩm |
| Positioner Single Acting | Samson | Positioner: 4763-00130012110.03 Input: 4 - 20mA Supply ... | Thông tin sản phẩm |
| 1008619 | Samson | i/p Positioner Type 4763 Intrinsically safe EX II 2 G Ex ... | Thông tin sản phẩm |
| 1797229 | Samson | Pneumatic Actuator Type 3277 15 mm operating travel; Type ... | Thông tin sản phẩm |
| 2659455 | Samson | Electropneumatic Positioner Type 3730 Type 3730-0 with DI ... | Thông tin sản phẩm |
| type-3241-3271-4763 | Samson | Valve Type 3241 DN 25; PN 16; Body: Cast iron ... | Thông tin sản phẩm |
| type-3241-3277-3730 | Samson | Valve Type 3241 DN65; PN16; Body: Cast iron ... | Thông tin sản phẩm |
| 8414-1488 | Samson | Spare parts for Valve 3321 Graphite gasket 73 x 88 x 1 mm, ... | Thông tin sản phẩm |
| 0520-1116 | Samson | Spare parts for Actuator 3372 Diaphragm 120 cm ² | Thông tin sản phẩm |
| 8406-0025 | Samson | Spare parts for Actuator 3372 Shaft sealing ring, NBR ... | Thông tin sản phẩm |
| 8429-0129 | Samson | Spare parts for Actuator 3372 Wiper 10 x 16 x 3/4,5 NBR | Thông tin sản phẩm |
| 8485-0007 | Samson | Spare parts for Actuator 3372 Plain bearing 10 x 12 x 20 | Thông tin sản phẩm |
| Type 3241 Valve | Samson | Valve Type 3241 DN 40; PN 16; Body: Cast iron ... | Thông tin sản phẩm |
| Type 3241 Valve | Samson | Valve Type 3241 DN25; PN16; Body: Cast iron ... | Thông tin sản phẩm |
| 4366976 | Samson | Electropneumatic Positioner Type 3730 Type 3730-2 with ... | Thông tin sản phẩm |
| 1400-7452 | Samson | Mounting parts for direct attachment, for lever M (Type ... | Thông tin sản phẩm |
| 1400-7461 | Samson | Pneumatic connecting plate G 1/4 | Thông tin sản phẩm |
| 4366976 | Samson | Electropneumatic Positioner Type 3730 Type 3730-2 with ... | Thông tin sản phẩm |
| 1400-7453 | Samson | Mounting parts for direct attachment, for lever M (Type ... | Thông tin sản phẩm |
| 1400-8819 | Samson | Connection block, beveled G 1/4 | Thông tin sản phẩm |
| Type 3730 | Samson | Electropneumatic Positioner Var-ID: 4366976 ... | Thông tin sản phẩm |
| 1400-7452 | Samson | Mounting parts for direct attachment, for lever M | (Type ... | Thông tin sản phẩm |
| 1400-74 | Samson | Pneumatic connecting plate G 1/4 | Thông tin sản phẩm |
| Type 3730 | Samson | Electropneumatic Positioner Var-ID: 4366976 ... | Thông tin sản phẩm |
| 1400-7452 | Samson | Mounting parts for direct attachment, for lever M (Type ... | Thông tin sản phẩm |
| 1400-881 | Samson | Connection block, beveled G 1/4 | Thông tin sản phẩm |
| Type 41-73 | Samson | Valve Type 41-73 Opening valve type 2417 NPS 2; Housing of ... | Thông tin sản phẩm |
| 0110-1803 | Samson | Seat SB 38 DN 65/80 1.4006 *Hàng có sẵn | Thông tin sản phẩm |
| 1090-6277 | Samson | Plug assembly kvs 25, %, 1. 40 06 DN 65 /8 0 SB 38 *Hàng ... | Thông tin sản phẩm |
| 1120-2402 | Samson | Packing Form Standard DN 65-80 | Thông tin sản phẩm |
| 8414-1493 | Samson | Graphite gasket 102 x 120 x 1, graphite/1.4401 | Thông tin sản phẩm |
| 1900-8011 | Samson | Plug assembly Plug assembly, Kvs 25/Cv 30 , %, 1.4404, DN ... | Thông tin sản phẩm |
| 1690-2238 | Samson | Threaded bushing assembly DN 15-80, 1.4404/carbon, for 10 ... | Thông tin sản phẩm |
| 1990-8011 | Samson | Plug assembly Kvs 25/Cv 30 , %, 1.4404, DN 65 /8 0, seat ... | Thông tin sản phẩm |
| 0110-1798 | Samson | Seat SB 38 DN 32-50 1.4006 *Hàng có sẵn | Thông tin sản phẩm |
| 1090-5509 | Samson | Plug assembly Kvs 25, %, 1. 40 06 , DN 32-50, seat bore ... | Thông tin sản phẩm |
| 1120-2401 | Samson | Packing Form Standard DN 15-50 | Thông tin sản phẩm |
| 8414-1488 | Samson | Graphite gasket 73 x 88 x 1 mm,1.4401 | Thông tin sản phẩm |
| 1990-8010 | Samson | Plug assembly Kvs 25, %, 1. 44 04 DN 32 -50 , seat bore 38 ... | Thông tin sản phẩm |
| 0110-1810 | Samson | Seat SB 63 DN 100 1.4006 *Hàng có sẵn | Thông tin sản phẩm |
| 1990-6281 | Samson | Plug assembly kvs 63, %, 1. 40 06 DN 10 0-1 25 SB ... | Thông tin sản phẩm |
| 1690-2239 | Samson | Threaded bushing assembly (Type 3241 DN 10 0-1 50 , Type ... | Thông tin sản phẩm |
| 1120-2403 | Samson | Packing Form standard DN 100-150 | Thông tin sản phẩm |
| 8414-1496 | Samson | Graphite gasket 130 x 150 x 1 | Thông tin sản phẩm |
