Sản phẩm

Results 8641 - 8784 of 17103

Mã sản phẩm Tên nhà sản xuất Chi tiết sản phẩm Thông tin sản phẩm
CMT032502502 Regina R.RINVIO 815-..Z25 F.T. 30MM Thông tin sản phẩm
CMT032502503 Regina R.RINVIO 815-..Z25 F.T. 35MM Thông tin sản phẩm
CMT032502504 Regina R.RINVIO 815-..Z25 F.T. 40MM Thông tin sản phẩm
CMT032502506 Regina R.RINVIO 815-..Z25 F.T. 1 Thông tin sản phẩm
CMT032502508 Regina R.RINVIO 815-..Z25 F.T. 1.1/4 Thông tin sản phẩm
CMT032502510 Regina R.RINVIO 815-..Z25 F.T. 1.1/2 Thông tin sản phẩm
CMT032802502 Regina R.FOLLE 2815 Z25 F.T. 30MM Thông tin sản phẩm
CMT032802503 Regina R.FOLLE 2815 Z25 F.T. 35MM Thông tin sản phẩm
CMT032802504 Regina R.FOLLE 2815 Z25 F.T. 40MM Thông tin sản phẩm
CMT032802505 Regina R.FOLLE 2815 Z25 F.T. 45MM Thông tin sản phẩm
CMT032802507 Regina R.FOLLE 2815 Z25 F.T. 1.3/16 Thông tin sản phẩm
CMT032802508 Regina R.FOLLE 2815 Z25 F.T. 1.1/4 Thông tin sản phẩm
CMT032802509 Regina R.FOLLE 2815 Z25 F.T. 1.7/16 Thông tin sản phẩm
CMT032802510 Regina R.FOLLE 2815 Z25 F.T. 1.1/2 Thông tin sản phẩm
CMT038212501 Regina R.DENT.FOLLE 821 Z25 F.T. 25MM Thông tin sản phẩm
CMT038212502 Regina R.DENT.FOLLE 821 Z25 F.T. 30MM Thông tin sản phẩm
CMT038212503 Regina R.DENT.FOLLE 821 Z25 F.T. 35MM Thông tin sản phẩm
CMT038212504 Regina R.DENT.FOLLE 821 Z25 F.T. 40MM Thông tin sản phẩm
CMT038212505 Regina R.DENT.FOLLE 821 Z25 F.T. 45MM Thông tin sản phẩm
CMT038212506 Regina R.DENT.FOLLE 821 Z25 F.T. 1 Thông tin sản phẩm
CMT038212507 Regina R.DENT.FOLLE 821 Z25 FT1.3/16 Thông tin sản phẩm
CMT038212508 Regina R.DENT.FOLLE 821 Z25 FT 1.1/4 Thông tin sản phẩm
CMT038212509 Regina R.DENT.FOLLE 821 Z25 FT1.7/16 Thông tin sản phẩm
CMT038801201 Regina R.DENT.FOLLE880-..Z12 F.T.25MM Thông tin sản phẩm
CMT038801202 Regina R.DENT.FOLLE880-..Z12 F.T.30MM Thông tin sản phẩm
CMT038801203 Regina R.DENT.FOLLE880-..Z12 F.T.35MM Thông tin sản phẩm
CMT038801204 Regina R.DENT.FOLLE880-..Z12 F.T.40MM Thông tin sản phẩm
CMT038801205 Regina R.DENT.FOLLE880-..Z12 F.T.45MM Thông tin sản phẩm
CMT038801206 Regina R.DENT.FOLLE880-..Z12 F.T.1 Thông tin sản phẩm
CMT038801207 Regina R.DENT.FOLLE880-..Z12 FT1.3/16 Thông tin sản phẩm
CMT038801208 Regina R.DENT.FOLLE880-..Z12 FT1.1/4 Thông tin sản phẩm
CMT038801209 Regina R.DENT.FOLLE880-..Z12 FT1.7/16 Thông tin sản phẩm
CMT038812101 Regina R.DENT.FOLLE 881-..Z21 FT.25MM Thông tin sản phẩm
CMT038812102 Regina R.DENT.FOLLE 881-..Z21 FT.30MM Thông tin sản phẩm
CMT038812104 Regina R.DENT.FOLLE 881-..Z21 FT.40MM Thông tin sản phẩm
CMT038812301 Regina R.DENT.FOLLE 881-..Z23 FT.25MM Thông tin sản phẩm
CMT038812302 Regina R.DENT.FOLLE 881-..Z23 FT.30MM Thông tin sản phẩm
CMT038812306 Regina R.DENT.FOLLE 881-..Z23 FT. 1 Thông tin sản phẩm
CMT038812308 Regina R.DENT.FOLLE 881-Z23 FT.1.1/4 Thông tin sản phẩm
CMT038812502 Regina R.DENT.FOLLE 881-..Z25 FT.30MM Thông tin sản phẩm
CMT038812503 Regina R.DENT.FOLLE 881-..Z25 FT.35MM Thông tin sản phẩm
CMT038812504 Regina R.DENT.FOLLE 881-..Z25 FT.40MM Thông tin sản phẩm
CMT038812505 Regina R.DENT.FOLLE 881-..Z25 FT.45MM Thông tin sản phẩm
CMT038812506 Regina R.DENT.FOLLE 881-..Z25 FT. 1 Thông tin sản phẩm
CMT038821201 Regina R.DENT.FOLLE 882 Z12 F.T. 25MM Thông tin sản phẩm
CMT038821202 Regina R.DENT.FOLLE 882 Z12 F.T. 30MM Thông tin sản phẩm
CMT038821203 Regina R.DENT.FOLLE 882 Z12 F.T. 35MM Thông tin sản phẩm
CMT038821204 Regina R.DENT.FOLLE 882 Z12 F.T. 40MM Thông tin sản phẩm
CMT038821206 Regina R.DENT.FOLLE 882 Z12 F.T. 1 Thông tin sản phẩm
CMT038821207 Regina R.DENT.FOLLE 882 Z12 FT1.3/16 Thông tin sản phẩm
CMT038821208 Regina R.DENT.FOLLE 882 Z12 FT 1.1/4 Thông tin sản phẩm
CMT038821209 Regina R.DENT.FOLLE 882 Z12 FT1.7/16 Thông tin sản phẩm
CMTS048152125 Regina R.RINV. 815-..Z21 2META FT.25 Thông tin sản phẩm
CMTS0481521254 Regina R.RINV. 815-..Z21 2META FT.1 Thông tin sản phẩm
CMTS048152130 Regina R.RINV. 815-..Z21 2META FT.30 Thông tin sản phẩm
CMTS048152135 Regina R.RINV. 815-..Z21 2META FT.35 Thông tin sản phẩm
CMTS048152140 Regina R.RINV. 815-..Z21 2META FT.40 Thông tin sản phẩm
CMTS048152145 Regina R.RINV. 815-..Z21 2META FT.45 Thông tin sản phẩm
CMTS048152325 Regina R.RINV. 815-..Z23 2META FT.25 Thông tin sản phẩm
CMTS0481523254 Regina R.RINV. 815-..Z23 2META FT.1 Thông tin sản phẩm
CMTS048152330 Regina R.RINV. 815-..Z23 2META FT.30 Thông tin sản phẩm
CMTS0481523317 Regina R.RINV.815-..Z23 2META FT1.1/4 Thông tin sản phẩm
CMTS048152335 Regina R.RINV. 815-..Z23 2META FT.35 Thông tin sản phẩm
CMTS048152340 Regina R.RINV. 815-..Z23 2META FT.40 Thông tin sản phẩm
CMTS048152345 Regina R.RINV. 815-..Z23 2META FT.45 Thông tin sản phẩm
CMTS048152525 Regina R.RINV. 815-..Z25 2META FT.25 Thông tin sản phẩm
CMTS048152530 Regina R.RINV. 815-..Z25 2META FT.30 Thông tin sản phẩm
CMTS0481525317 Regina R.RINV.815-..Z25 2META FT1.1/4 Thông tin sản phẩm
CMTS048152535 Regina R.RINV. 815-..Z25 2META FT.35 Thông tin sản phẩm
CMTS048152540 Regina R.RINV. 815-..Z25 2META FT.40 Thông tin sản phẩm
CMTS048152545 Regina R.RINV. 815-..Z25 2META FT.45 Thông tin sản phẩm
MPBST10101840 Regina Z18 SPKT 40MM R.B. 1010 SERIES Thông tin sản phẩm
MF06AAY/110 Regina F6-500-90°-90-100-0 MAGNETICCURVE Thông tin sản phẩm
MF01AAY/101 Regina F-1-500-90°-90-100-100 MAGNET. Thông tin sản phẩm
MF01DAX/101 Regina F1-680-90°-82-100-100 MAGNETICCURVE Thông tin sản phẩm
MF01FAX/600 Regina F1-860-90°-82-214-0 MAGN. Thông tin sản phẩm
MF01EAX/101 Regina F-1-750-90°-82-100-100 MAGNET. Thông tin sản phẩm
MF01AAX/100 Regina F-1-500-90°-82-100-0 MAGNET. Thông tin sản phẩm
MH01FAW/600 Regina H1-860-90°-87-214-0 MAGNETICCURVE Thông tin sản phẩm
0-320-99-012-1 Regina ROLLER CHAIN 12 B-1 DIN 8187 Thông tin sản phẩm
5-003-20-208-3 Regina COUPL. LINK C-12 B-1 Thông tin sản phẩm
0-953-20-904-7 Regina CHAIN Thông tin sản phẩm
0-320-99-093-1 Regina ROLLER CHAIN 10 B-1 DIN 8187 Thông tin sản phẩm
0-900-46-515-6 Regina ROLLER CHAIN SINGLE 08B-1 T=1/2"X5/16" D Thông tin sản phẩm
0-320-99-645-1 Regina LINK E 12 B 2 DIN 8187 Thông tin sản phẩm
0-953-20-906-2 Regina STEEL CHAIN Thông tin sản phẩm
0-900-44-137-0 Regina ROLLER CHAIN DOUBLE 12 B-2 T=3/4"x7/16"I Thông tin sản phẩm
0-901-65-061-8 Phụ tùng cho máy rửa chai Gasket 192639 K682-268 Thông tin sản phẩm
3241-7 Samson Control Valve Thông tin sản phẩm
Type 3277 Samson Pneumatic Actuator Thông tin sản phẩm
Type 6109 Samson Valve Thông tin sản phẩm
3241 02 GG-25 Samson Pneumatic Control valve DN200 Thông tin sản phẩm
3Pneumatic Control valve DN125 Samson * GLOBE VALVE Type: Samson 3241 02 GG-25 Material: Cast ... Thông tin sản phẩm
Glove valve DN100 Samson * Type: Samson 3241 02 GG-25 Material: Cast Iron Order ... Thông tin sản phẩm
Pneumatic Control valve Samson Type: Samson 3510-7 Control valve. Include: Type 3510 ... Thông tin sản phẩm
Positioner Single Acting Samson Type 3760-0012110.01 Input: 4 - 20mA, Supply max: 6 ... Thông tin sản phẩm
Electropneumatic converter Samson 6109-0010 In 4-20 mA Out 0,2-1 bar Thông tin sản phẩm
Positioner Single Acting Samson Positioner: 4763-00130012110.03 Input: 4 - 20mA Supply ... Thông tin sản phẩm
1008619 Samson i/p Positioner Type 4763 Intrinsically safe EX II 2 G Ex ... Thông tin sản phẩm
1797229 Samson Pneumatic Actuator Type 3277 15 mm operating travel; Type ... Thông tin sản phẩm
2659455 Samson Electropneumatic Positioner Type 3730 Type 3730-0 with DI ... Thông tin sản phẩm
type-3241-3271-4763 Samson Valve Type 3241 DN 25; PN 16; Body: Cast iron ... Thông tin sản phẩm
type-3241-3277-3730 Samson Valve Type 3241 DN65; PN16; Body: Cast iron ... Thông tin sản phẩm
8414-1488 Samson Spare parts for Valve 3321 Graphite gasket 73 x 88 x 1 mm, ... Thông tin sản phẩm
0520-1116 Samson Spare parts for Actuator 3372 Diaphragm 120 cm ² Thông tin sản phẩm
8406-0025 Samson Spare parts for Actuator 3372 Shaft sealing ring, NBR ... Thông tin sản phẩm
8429-0129 Samson Spare parts for Actuator 3372 Wiper 10 x 16 x 3/4,5 NBR Thông tin sản phẩm
8485-0007 Samson Spare parts for Actuator 3372 Plain bearing 10 x 12 x 20 Thông tin sản phẩm
Type 3241 Valve Samson Valve Type 3241 DN 40; PN 16; Body: Cast iron ... Thông tin sản phẩm
Type 3241 Valve Samson Valve Type 3241 DN25; PN16; Body: Cast iron ... Thông tin sản phẩm
4366976 Samson Electropneumatic Positioner Type 3730 Type 3730-2 with ... Thông tin sản phẩm
1400-7452 Samson Mounting parts for direct attachment, for lever M (Type ... Thông tin sản phẩm
1400-7461 Samson Pneumatic connecting plate G 1/4 Thông tin sản phẩm
4366976 Samson Electropneumatic Positioner Type 3730 Type 3730-2 with ... Thông tin sản phẩm
1400-7453 Samson Mounting parts for direct attachment, for lever M (Type ... Thông tin sản phẩm
1400-8819 Samson Connection block, beveled G 1/4 Thông tin sản phẩm
Type 3730 Samson Electropneumatic Positioner Var-ID: 4366976 ... Thông tin sản phẩm
1400-7452 Samson Mounting parts for direct attachment, for lever M | (Type ... Thông tin sản phẩm
1400-74 Samson Pneumatic connecting plate G 1/4 Thông tin sản phẩm
Type 3730 Samson Electropneumatic Positioner Var-ID: 4366976 ... Thông tin sản phẩm
1400-7452 Samson Mounting parts for direct attachment, for lever M (Type ... Thông tin sản phẩm
1400-881 Samson Connection block, beveled G 1/4 Thông tin sản phẩm
Type 41-73 Samson Valve Type 41-73 Opening valve type 2417 NPS 2; Housing of ... Thông tin sản phẩm
0110-1803 Samson Seat SB 38 DN 65/80 1.4006 *Hàng có sẵn Thông tin sản phẩm
1090-6277 Samson Plug assembly kvs 25, %, 1. 40 06 DN 65 /8 0 SB 38 *Hàng ... Thông tin sản phẩm
1120-2402 Samson Packing Form Standard DN 65-80 Thông tin sản phẩm
8414-1493 Samson Graphite gasket 102 x 120 x 1, graphite/1.4401 Thông tin sản phẩm
1900-8011 Samson Plug assembly Plug assembly, Kvs 25/Cv 30 , %, 1.4404, DN ... Thông tin sản phẩm
1690-2238 Samson Threaded bushing assembly DN 15-80, 1.4404/carbon, for 10 ... Thông tin sản phẩm
1990-8011 Samson Plug assembly Kvs 25/Cv 30 , %, 1.4404, DN 65 /8 0, seat ... Thông tin sản phẩm
0110-1798 Samson Seat SB 38 DN 32-50 1.4006 *Hàng có sẵn Thông tin sản phẩm
1090-5509 Samson Plug assembly Kvs 25, %, 1. 40 06 , DN 32-50, seat bore ... Thông tin sản phẩm
1120-2401 Samson Packing Form Standard DN 15-50 Thông tin sản phẩm
8414-1488 Samson Graphite gasket 73 x 88 x 1 mm,1.4401 Thông tin sản phẩm
1990-8010 Samson Plug assembly Kvs 25, %, 1. 44 04 DN 32 -50 , seat bore 38 ... Thông tin sản phẩm
0110-1810 Samson Seat SB 63 DN 100 1.4006 *Hàng có sẵn Thông tin sản phẩm
1990-6281 Samson Plug assembly kvs 63, %, 1. 40 06 DN 10 0-1 25 SB ... Thông tin sản phẩm
1690-2239 Samson Threaded bushing assembly (Type 3241 DN 10 0-1 50 , Type ... Thông tin sản phẩm
1120-2403 Samson Packing Form standard DN 100-150 Thông tin sản phẩm
8414-1496 Samson Graphite gasket 130 x 150 x 1 Thông tin sản phẩm
0110-3987 Samson Seat SB 63 DN 150, 1.4006 *Hàng có sẵn Thông tin sản phẩm
1090-9717 Samson Plug assembly kvs 63, %, 1. 45 71 /1 .4 00 6 DN 150 SB ... Thông tin sản phẩm
8414-1501 Samson Graphit gasket 175 x 200 x 1 Thông tin sản phẩm
1990-7998 Samson Plug assembly Kvs 63/Cv 75 , %, 1.4404, DN 10 0, seat bore ... Thông tin sản phẩm

CÁC HÃNG KHÁC

logovieta150-66.png
Địa chỉ84 Trần Trọng Cung, Phường Tân Thuận, TP. Hồ Chí MinhEmail info@vait.com.vn  Hotline(+84). 943 999 067 Fax028.3773 4777

Theo dõi

Đăng ký nhận tin

Cập nhật tin tức mới nhất từ Việt Á

Copyright © 2025 vait.com.vn.

Design & Development By Viet A

Search

+84.28.3773 488884 Trần Trọng Cung, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh, Vietnam